Có 2 kết quả:
变幻莫测 biàn huàn mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ • 變幻莫測 biàn huàn mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ
biàn huàn mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change unpredictably
(2) unpredictable
(3) erratic
(4) treacherous
(2) unpredictable
(3) erratic
(4) treacherous
Bình luận 0
biàn huàn mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change unpredictably
(2) unpredictable
(3) erratic
(4) treacherous
(2) unpredictable
(3) erratic
(4) treacherous
Bình luận 0